TT |
Tên học liệu
|
Loại
học liệu
|
Chủ biên
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
Tiến độ
|
1
|
Toán cho các nhà kinh tế
|
GT
|
Lê Đình Thúy
|
2200
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
2
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
GT
|
PGS.TS. Nguyễn Cao Văn
|
2200
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
3
|
Kinh tế học tập 1
|
GT
|
PGS.TS. Vũ Kim Dũng;
PGS.TS. Nguyễn Văn Công
|
2700
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
4
|
Kinh tế học tập 2
|
GT
|
PGS.TS. Vũ Kim Dũng;
PGS.TS. Nguyễn Văn Công
|
2700
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
5
|
Quản lý học
|
GT
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Huyền
PGS.TS. Đoàn Thị Thu Hà;
PGS.TS. Đỗ Thị Hải Hà
|
2500
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
6
|
Quản trị kinh doanh (tập 1)
|
GT
|
PGS.TS Nguyễn Ngọc Huyền
|
2500
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
7
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
GT
|
PGS.TS Cao Ý Nhi
TS. Đặng Anh Tuấn
|
2700
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
8
|
Luật thương mại quốc tế
|
GT
|
PGS.TS Trần Văn Nam
|
800
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
9
|
Kinh doanh quốc tế
|
GT
|
PGS.TS. Tạ Lợi
PGS.TS. Nguyễn Thị Hường
|
1000
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
10
|
Quản lý tài sản công
|
GT
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Bất
PGS.TS. Nguyễn Văn Xa
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
11
|
Dân số, tài nguyên và môi trường trong phát triển bền vững
|
BG
|
PGS.TS Nguyễn Nam Phương
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
12
|
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
|
BG
|
TS Đặng Minh Quân
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
13
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
GT
|
GS.TS. Nguyễn văn Công
|
1000
|
In mới
|
Đã in xong
|
14
|
Hệ thống câu hỏi và bài tập kế toán quản trị
|
BT
|
PGS.TS. Lê Kim Ngọc
|
1000
|
In mới
|
Đã in xong
|
15
|
Kỹ thuật số
|
BG
|
ThS. Cao Thị Thu Hương
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
16
|
Bài tập kinh tế vi mô 2
|
BT
|
PGS.TS Tô Trung Thành
|
1000
|
In mới
|
Đã in xong
|
17
|
Lý thuyết kiểm toán
|
GT
|
GS.TS. Nguyễn Quang Quynh
PGS.TS. Nguyễn Phương Hoa
|
1000
|
In mới
|
Đã in xong
|
18
|
Thống kê doanh nghiệp
|
GT
|
PGS.TS Nguyễn Công Nhự
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
19
|
Luật môi trường
|
BG
|
PGS.TS Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
20
|
Thị trường bất động sản
|
GT
|
PGS.TS. Hoàng Văn Cường
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
21
|
Toán rời rạc
|
BG
|
TS Tống Thành Trung
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
22
|
Quan hệ công chúng
|
BG
|
NCS. Nguyễn Đình Toàn
|
500
|
In mới
|
Đã in xong
|
23
|
Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và QTKD
(tái bản)
|
BG
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Thắng
|
600
|
Tái bản
|
Đã in xong
|
24
|
Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật
|
GT
|
PGS.TS Hàn Viết Thuận
|
500
|
In mới
|
Đang in
|
25
|
Quản trị bán hàng
|
GT
|
T. Vũ Minh Đức
TS. Vũ Huy Thông
|
800
|
In mới
|
Đang in
|
26
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
GT
|
PGS.TS. Trần Văn Nam;
Ths. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
500
|
In mới
|
Đang in
|
27
|
Thống kê trong nghiên cứu thị trường
|
GT
|
PGS.TS. Trần Thị Kim Thu
Ths. Đỗ Văn Huân
|
500
|
In mới
|
Đang in
|
28
|
Quản trị rủi ro trong doanh bảo hiểm
|
BG
|
TS. Nguyễn T. Hải Đường
TS. Nguyễn Thị Chính
|
500
|
In mới
|
Đang in
|
29
|
Tin học ứng dụng
|
GT
|
PGS.TS Trần Thị Song Minh
|
500
|
In mới
|
Đang biên tập xong bông 1, tác giả đang xem lại bản thảo
|
30
|
Đấu thầu
|
GT
|
TS. Đinh Đào Ánh Thủy
|
500
|
In mới
|
Đang chế bản lại bông 1
|
31
|
Nghiệp vụ ngoại thương
|
GT
|
PGS.TS Tạ Văn Lợi
|
800
|
In mới
|
Đang biên tập
(bông 1)
|
32
|
Thương mại quốc tế
|
GT
|
GS.TS. Hoàng Đức Thân
PGS.TS, Nguyễn Văn Tuấn
|
800
|
In mới
|
Đang biên tập
bông 1
|
33
|
Marketing dịch vụ
|
GT
|
TS Phạm Thị Huyền
TS Nguyễn Hoài Long
|
800
|
In mới
|
Đang biên tập
(bông 2)
|
34
|
Tiếng Anh ngành TC-NH
|
BG
|
TS. Đỗ Hoài Linh
ThS. Lê Phong Châu
|
1000
|
In mới
|
Tác giả đang sửa bản thảo
|
35
|
Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế
|
BG
|
ThS. Trần Thị Thu Giang
TS. Nguyễn Minh Thu
|
500
|
In mới
|
Tác giả đang xem lại bản thảo
|
36
|
Quản trị tác nghiệp
|
GT
|
TS. Trương Đức Lực
TS. Nguyễn Đình Trung
TS. Nguyễn Thành Hiếu
|
800
|
In mới
|
Đang chế bản
|
37
|
Kiểm soát
|
GT
|
PGS.TS Nguyễn Ngọc Huyền
|
500
|
In mới
|
Đang chế bản
|
38
|
Chiến lược kinh doanh toàn cầu
|
GT
|
TS. Nguyễn Anh Minh
|
800
|
In mới
|
Đang hoàn thiện theo góp ý của HĐ thẩm định
|
39
|
Quản lý dự án
|
GT
|
PGS.TS Từ Quang Phương
|
500
|
In mới
|
Đang hoàn thiện theo góp ý của HĐ thẩm định
|
40
|
Dự báo phát triển
|
GT
|
PGS.TS. Lê Huy Đức
|
500
|
In mới
|
Đang hoàn thiện theo góp ý của HĐ thẩm định
|
41
|
Chiến lược phát triển
|
BG
|
PGS.TS Lê Huy Đức
TS. Vũ Thị Tuyết Mai
|
500
|
In mới
|
Đang hoàn thiện theo góp ý của HĐ thẩm định
|